Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ruộng đất
[ruộng đất]
|
danh từ
cultivated land, land, field, piece of ground
land reform; agrarian reform